--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hộc máu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hộc máu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hộc máu
+
Vomit blood
Sweat blood
Làm hộc máu mà không đủ ăn
To sweat blood without being able to keep body and soul together
Lượt xem: 729
Từ vừa tra
+
hộc máu
:
Vomit blood
+
balance
:
cái cânprecision balance cân chính xác, cân tiểu lyanalytical balance cân phân tích
+
transit
:
sự đi qua, sự vượt qua
+
bôn tẩu
:
To travel the length and width of (on business)bôn tẩu hết trong Nam ngoài Bắcto travel all over the South and the North (on business)những năm bôn tẩu ở nước ngoàithe years of wide travelling abroad
+
nhà cầu
:
Roofed corridor (between two buildings), gallery